Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
海底 hải để
1
/1
海底
hải để
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đáy biển.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích thành kỳ 1 - 碧城其一
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Cổ phong kỳ 10 (Tề hữu thích thảng sinh) - 古風其十(齊有倜儻生)
(
Lý Bạch
)
•
Dạ khởi - 夜起
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Lãng đào sa kỳ 5 - 浪淘沙其五
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lý hoa tặng Trương thập nhất Thự - 李花贈張十一署
(
Hàn Dũ
)
•
Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記
(
Nhữ Đình Toản
)
•
Thư ai - 書哀
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Triều Tiên quần đảo - 朝鮮群島
(
Lạc Thành Tương
)
•
Tuyệt cú - Hải để hữu minh nguyệt - 絕句-海底有明月
(
Giả Đảo
)
Bình luận
0